Có 2 kết quả:

医疗疏失 yī liáo shū shī ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄕㄨ ㄕ醫療疏失 yī liáo shū shī ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄕㄨ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) medical negligence
(2) medical malpractice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) medical negligence
(2) medical malpractice

Bình luận 0